Có 3 kết quả:
儘快 jǐn kuài ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨㄞˋ • 尽快 jǐn kuài ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨㄞˋ • 盡快 jǐn kuài ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨㄞˋ
jǐn kuài ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨㄞˋ [jìn kuài ㄐㄧㄣˋ ㄎㄨㄞˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhanh nhất có thể được
Từ điển Trung-Anh
(1) as quickly as possible
(2) as soon as possible
(3) with all speed
(4) also written 盡快|尽快
(2) as soon as possible
(3) with all speed
(4) also written 盡快|尽快
Bình luận 0
jǐn kuài ㄐㄧㄣˇ ㄎㄨㄞˋ [jìn kuài ㄐㄧㄣˋ ㄎㄨㄞˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
nhanh nhất có thể được
Từ điển Trung-Anh
(1) as quickly as possible
(2) as soon as possible
(3) with all speed
(4) also written 盡快|尽快
(2) as soon as possible
(3) with all speed
(4) also written 盡快|尽快
Từ điển Trung-Anh
(1) as quickly as possible
(2) as soon as possible
(3) with all speed
(2) as soon as possible
(3) with all speed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as quickly as possible
(2) as soon as possible
(3) with all speed
(2) as soon as possible
(3) with all speed
Bình luận 0